Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây, KQ ASA Aarhus Nữ mới nhất
Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây
-
19/04/2025Kolding BK NữASA Aarhus Nữ3 - 2L
-
12/04/2025ASA Aarhus NữThisted FC Nữ1 - 0W
-
29/03/20251 ASA Aarhus NữMidtjylland (W)1 - 0D
-
23/03/2025Boldklubben AF 1893 NữASA Aarhus Nữ0 - 0D
-
16/11/2024Naestved HG NữASA Aarhus Nữ1 - 2W
-
09/11/2024ASA Aarhus NữVarde Nữ0 - 0W
-
02/11/2024Solrod NữASA Aarhus Nữ0 - 2W
-
19/10/2024ASA Aarhus NữOsterbro IF Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Thisted FC NữASA Aarhus Nữ4 - 0L
-
10/10/2024aalborg Freja NữASA Aarhus Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây, KQ ASA Aarhus Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Đan Mạch nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Kolding BK NữASA Aarhus Nữ3 - 2L
-
12/04/2025ASA Aarhus NữThisted FC Nữ1 - 0W
-
29/03/20251 ASA Aarhus NữMidtjylland (W)1 - 0D
-
23/03/2025Boldklubben AF 1893 NữASA Aarhus Nữ0 - 0D
-
16/11/2024Naestved HG NữASA Aarhus Nữ1 - 2W
-
09/11/2024ASA Aarhus NữVarde Nữ0 - 0W
-
02/11/2024Solrod NữASA Aarhus Nữ0 - 2W
-
19/10/2024ASA Aarhus NữOsterbro IF Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Thisted FC NữASA Aarhus Nữ4 - 0L
-
10/10/2024aalborg Freja NữASA Aarhus Nữ2 - 1L
- Kết quả ASA Aarhus Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả ASA Aarhus Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ
- Kết quả ASA Aarhus Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ASA Aarhus Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASA Aarhus Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
ASA Aarhus Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận ASA Aarhus Nữ thắng
Bại: là số trận ASA Aarhus Nữ thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 | T T H |
2 | Naestved HG (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
3 | Aalborg (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
4 | Varde (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
5 | aalborg Freja (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | -12 | 1 | B B H |
6 | Solrod (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch