Phong độ B93 Copenhagen gần đây, KQ B93 Copenhagen mới nhất
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1W
-
01/12/2024Odense BKB93 Copenhagen2 - 2D
-
23/11/2024B93 CopenhagenHobro0 - 0L
-
15/02/2025B93 CopenhagenBronshoj0 - 2L
-
06/02/2025GAISB93 Copenhagen0 - 1W
-
04/02/2025ViborgB93 Copenhagen2 - 1D
-
29/01/2025B93 CopenhagenFA 20001 - 0W
-
25/01/2025HackenB93 Copenhagen3 - 0L
-
18/01/2025VejleB93 Copenhagen0 - 0L
-
11/01/2025NordsjaellandB93 Copenhagen3 - 1L
Thống kê phong độ B93 Copenhagen gần đây, KQ B93 Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ B93 Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ B93 Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025B93 CopenhagenBronshoj0 - 2L
-
06/02/2025GAISB93 Copenhagen0 - 1W
-
04/02/2025ViborgB93 Copenhagen2 - 1D
-
29/01/2025B93 CopenhagenFA 20001 - 0W
-
25/01/2025HackenB93 Copenhagen3 - 0L
-
18/01/2025VejleB93 Copenhagen0 - 0L
-
11/01/2025NordsjaellandB93 Copenhagen3 - 1L
-
22/02/2025B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1W
-
01/12/2024Odense BKB93 Copenhagen2 - 2D
-
23/11/2024B93 CopenhagenHobro0 - 0L
- Kết quả B93 Copenhagen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả B93 Copenhagen mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập B93 Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch