Phong độ Holbaek gần đây, KQ Holbaek mới nhất
Phong độ Holbaek gần đây
-
08/03/2025FA 2000Holbaek0 - 0D
-
16/11/2024HolbaekBK Avarta0 - 0L
-
09/11/2024Young Boys FDHolbaek0 - 1W
-
02/11/2024HolbaekOdder IGF0 - 2L
-
26/10/2024BrabrandHolbaek 12 - 1L
-
19/02/2025HolbaekRingsted6 - 0W
-
15/02/2025HolbaekSkjold 10 - 1D
-
08/02/2025HolbaekNykobing FC0 - 0W
-
29/01/2025Tarnby FFHolbaek1 - 1W
-
30/10/2024SilkeborgHolbaek2 - 0L
Thống kê phong độ Holbaek gần đây, KQ Holbaek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Holbaek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Holbaek gần đây: theo giải đấu
-
30/10/2024SilkeborgHolbaek2 - 0L
-
19/02/2025HolbaekRingsted6 - 0W
-
15/02/2025HolbaekSkjold 10 - 1D
-
08/02/2025HolbaekNykobing FC0 - 0W
-
29/01/2025Tarnby FFHolbaek1 - 1W
-
08/03/2025FA 2000Holbaek0 - 0D
-
16/11/2024HolbaekBK Avarta0 - 0L
-
09/11/2024Young Boys FDHolbaek0 - 1W
-
02/11/2024HolbaekOdder IGF0 - 2L
-
26/10/2024BrabrandHolbaek 12 - 1L
- Kết quả Holbaek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Holbaek mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Holbaek mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Holbaek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Holbaek (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 17 | 10 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 33 | T H B T T T |
2 | Brabrand | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T T T B |
3 | VSK Arhus | 17 | 10 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T B T |
4 | Odder IGF | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 29 | 3 | 29 | T T T B T H |
5 | Naesby | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 28 | T H T H T H |
6 | Holbaek | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | B B B T B H |
7 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
8 | Nr. sundby | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T B B B |
9 | BK Avarta | 17 | 6 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 20 | B B T T T B |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H T B B T |
11 | IF Lyseng | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 14 | T B B H B T |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch