Phong độ Horsens U17 gần đây, KQ Horsens U17 mới nhất
Phong độ Horsens U17 gần đây
-
16/04/2025VejleU17Horsens U172 - 0L
-
12/04/2025Horsens U17LYNGBY FODBOLD CLUB U171 - 2L
-
05/04/2025AGF Viby U17Horsens U170 - 0L
-
29/03/2025Horsens U17Odense BK U170 - 0L
-
08/03/2025FC Kobenhavn U17Horsens U170 - 0L
-
01/03/2025Horsens U17Silkeborg IF U170 - 0W
-
05/12/2024Horsens U17VejleU170 - 0L
-
23/11/2024LYNGBY FODBOLD CLUB U17Horsens U170 - 0L
-
09/11/2024Horsens U17Sonderjyske U170 - 0L
-
02/11/2024Odense BK U17Horsens U170 - 0L
Thống kê phong độ Horsens U17 gần đây, KQ Horsens U17 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Horsens U17 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Danish U17 | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Horsens U17 gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025VejleU17Horsens U172 - 0L
-
12/04/2025Horsens U17LYNGBY FODBOLD CLUB U171 - 2L
-
05/04/2025AGF Viby U17Horsens U170 - 0L
-
29/03/2025Horsens U17Odense BK U170 - 0L
-
08/03/2025FC Kobenhavn U17Horsens U170 - 0L
-
01/03/2025Horsens U17Silkeborg IF U170 - 0W
-
05/12/2024Horsens U17VejleU170 - 0L
-
23/11/2024LYNGBY FODBOLD CLUB U17Horsens U170 - 0L
-
09/11/2024Horsens U17Sonderjyske U170 - 0L
-
02/11/2024Odense BK U17Horsens U170 - 0L
- Kết quả Horsens U17 mới nhất ở giải Danish U17
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Horsens U17 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horsens U17 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Horsens U17 (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Horsens U17 thắng
Bại: là số trận Horsens U17 thua
BXH Danish U17 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IFU17 | 16 | 12 | 1 | 3 | 55 | 23 | 32 | 37 | T T B T B T |
2 | Nordsjaelland U17 | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 13 | 27 | 35 | B T T T T H |
3 | FC Kobenhavn U17 | 16 | 10 | 3 | 3 | 44 | 20 | 24 | 33 | B H T B T T |
4 | Odense BK U17 | 18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 32 | 2 | 27 | T T T T B T |
5 | AGF Viby U17 | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 23 | 13 | 25 | H B B T B T |
6 | VejleU17 | 16 | 7 | 4 | 5 | 42 | 33 | 9 | 25 | B T T T H T |
7 | Sonderjyske U17 | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T H T H |
8 | Midtjylland U17 | 12 | 6 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 22 | T T H H T H |
9 | AalborgU17 | 15 | 7 | 1 | 7 | 31 | 32 | -1 | 22 | B T B T B B |
10 | LYNGBY FODBOLD CLUB U17 | 16 | 7 | 1 | 8 | 30 | 37 | -7 | 22 | T B B T B T |
11 | Randers FC U17 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | B B B T T B |
12 | Esbjerg FB U17 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H B B |
13 | Silkeborg IF U17 | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 61 | -40 | 12 | B B B T T B |
14 | Horsens U17 | 19 | 3 | 1 | 15 | 17 | 60 | -43 | 10 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch