Phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Ishoj IF gần đây

  • 29/03/2025
    Ishoj IF
    Skive IK
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    AB Copenhagen
    Ishoj IF
    3 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Ishoj IF
    Nykobing FC
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Ishoj IF
    Middelfart G og 1
    0 - 1
    D
  • 19/03/2025
    B93 Copenhagen
    Ishoj IF
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Ishoj IF
    BK Avarta
    4 - 1
    W
  • 08/02/2025
    Vanlose
    Ishoj IF
    0 - 2
    W
  • 01/02/2025
    Helsingor
    Ishoj IF
    0 - 1
    W
  • 01/02/2025
    Ishoj IF
    AB Tarnby
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Ishoj IF
    Hvidovre IF
    1 - 2
    L

Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây, KQ Ishoj IF mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 6 5 0 1
- Hạng 2 Đan Mạch 4 1 1 2

Phong độ Ishoj IF gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ishoj IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 19/03/2025
    B93 Copenhagen
    Ishoj IF
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Ishoj IF
    BK Avarta
    4 - 1
    W
  • 08/02/2025
    Vanlose
    Ishoj IF
    0 - 2
    W
  • 01/02/2025
    Helsingor
    Ishoj IF
    0 - 1
    W
  • 01/02/2025
    Ishoj IF
    AB Tarnby
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Ishoj IF
    Hvidovre IF
    1 - 2
    L
  • - Kết quả Ishoj IF mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 29/03/2025
    Ishoj IF
    Skive IK
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    AB Copenhagen
    Ishoj IF
    3 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Ishoj IF
    Nykobing FC
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Ishoj IF
    Middelfart G og 1
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ishoj IF gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ishoj IF (sân nhà) 7 6 0 0
Ishoj IF (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brabrand 20 11 5 4 31 19 12 38 T T B T T H
2 Bronshoj 20 10 5 5 26 16 10 35 T T T H H B
3 VSK Arhus 20 10 4 6 33 26 7 34 T B T H H H
4 Odder IGF 20 9 7 4 36 32 4 34 B T H T H H
5 Holbaek 20 9 4 7 25 18 7 31 T B H T H B
6 Naesby 20 8 5 7 34 25 9 29 H T H B B H
7 FA 2000 20 6 7 7 21 20 1 25 B H H H T H
8 Nr. sundby 20 6 6 8 19 25 -6 24 B B B H B T
9 BK Avarta 20 7 2 11 17 29 -12 23 T T B B T B
10 Young Boys FD 20 4 7 9 19 29 -10 19 B B T H B H
11 Holstebro BK 20 5 4 11 25 36 -11 19 B H B B T T
12 IF Lyseng 20 4 6 10 22 33 -11 18 H B T H B T

Cập nhật: