Phong độ Lyngby Reserve gần đây, KQ Lyngby Reserve mới nhất
Phong độ Lyngby Reserve gần đây
-
06/05/2024Aarhus AGF ReserveLyngby Reserve0 - 3W
-
15/04/2024Lyngby ReserveBrondby Reserve0 - 0L
-
20/03/2024Midtjylland ReserveLyngby Reserve0 - 2W
-
12/03/2024Lyngby ReserveHorsens Reserve0 - 0D
-
19/02/2024Lyngby ReserveOdense BK Reserve1 - 1D
-
14/11/2023Hvidovre IF ReserveLyngby Reserve1 - 2D
-
24/05/2023Sonderjyske ReserveLyngby Reserve2 - 2L
-
20/03/2023Horsens ReserveLyngby Reserve0 - 0D
-
14/03/2023Lyngby ReserveViborg Reserve5 - 0W
-
04/10/2022Lyngby ReserveFC Nordsjaelland Reserve 10 - 0D
Thống kê phong độ Lyngby Reserve gần đây, KQ Lyngby Reserve mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Lyngby Reserve gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải trẻ Đan Mạch | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Lyngby Reserve gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2024Aarhus AGF ReserveLyngby Reserve0 - 3W
-
15/04/2024Lyngby ReserveBrondby Reserve0 - 0L
-
20/03/2024Midtjylland ReserveLyngby Reserve0 - 2W
-
12/03/2024Lyngby ReserveHorsens Reserve0 - 0D
-
19/02/2024Lyngby ReserveOdense BK Reserve1 - 1D
-
14/11/2023Hvidovre IF ReserveLyngby Reserve1 - 2D
-
24/05/2023Sonderjyske ReserveLyngby Reserve2 - 2L
-
20/03/2023Horsens ReserveLyngby Reserve0 - 0D
-
14/03/2023Lyngby ReserveViborg Reserve5 - 0W
-
04/10/2022Lyngby ReserveFC Nordsjaelland Reserve 10 - 0D
- Kết quả Lyngby Reserve mới nhất ở giải Giải trẻ Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyngby Reserve gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby Reserve (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Lyngby Reserve (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg Reserve | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 9 | 6 | 12 | T H H T H T |
2 | Randers FC Reserve | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Midtjylland Reserve | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T B T |
4 | Hvidovre IF Reserve | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H T B B T |
5 | Lyngby Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 9 | H H H T B T |
6 | Kobenhavn Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T |
7 | Esbjerg FB Reserve | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T B T T |
8 | Brondby Reserve | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Silkeborg IF Reserve | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 9 | B T T T B |
10 | Sonderjyske Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B B T T B |
11 | Odense BK Reserve | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 5 | T H H B |
12 | Aalborg BK Reserve | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 13 | -4 | 5 | H B H T B |
13 | Vejle Reserve | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B T B B |
14 | Aarhus AGF Reserve | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B B T B H |
15 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
16 | Horsens Reserve | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch