Phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Phong độ Odense BK gần đây
-
28/09/2024Kolding FCOdense BK1 - 2W
-
22/09/2024Odense BKRoskilde2 - 0W
-
14/09/2024AC HorsensOdense BK1 - 1D
-
31/08/2024Odense BKVendsyssel1 - 0W
-
25/08/2024HobroOdense BK0 - 1W
-
21/08/2024Odense BKFredericia2 - 0W
-
17/08/2024B93 CopenhagenOdense BK0 - 3W
-
10/08/20241 Odense BKHillerod Fodbold0 - 0W
-
03/08/2024Odense BKHvidovre IF1 - 0W
-
06/08/2024Middelfart G ogOdense BK0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
Thống kê phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 8 | 1 | 0 |
Phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
-
06/08/2024Middelfart G ogOdense BK0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
-
28/09/2024Kolding FCOdense BK1 - 2W
-
22/09/2024Odense BKRoskilde2 - 0W
-
14/09/2024AC HorsensOdense BK1 - 1D
-
31/08/2024Odense BKVendsyssel1 - 0W
-
25/08/2024HobroOdense BK0 - 1W
-
21/08/2024Odense BKFredericia2 - 0W
-
17/08/2024B93 CopenhagenOdense BK0 - 3W
-
10/08/20241 Odense BKHillerod Fodbold0 - 0W
-
03/08/2024Odense BKHvidovre IF1 - 0W
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odense BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Odense BK (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
7 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 10 | 0 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch