Phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất
Phong độ Roskilde gần đây
-
12/04/2025VendsysselRoskilde0 - 0D
-
05/04/2025RoskildeB93 Copenhagen0 - 1L
-
30/03/2025HobroRoskilde0 - 0D
-
15/03/2025Herfolge Boldklub KogeRoskilde0 - 1L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0W
-
01/03/2025RoskildeHillerod Fodbold1 - 2L
-
23/02/2025AC HorsensRoskilde0 - 0W
-
17/02/2025HelsingorRoskilde0 - 0W
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0W
-
01/02/2025BK FremRoskilde0 - 0W
Thống kê phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025HelsingorRoskilde0 - 0W
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0W
-
01/02/2025BK FremRoskilde0 - 0W
-
12/04/2025VendsysselRoskilde0 - 0D
-
05/04/2025RoskildeB93 Copenhagen0 - 1L
-
30/03/2025HobroRoskilde0 - 0D
-
15/03/2025Herfolge Boldklub KogeRoskilde0 - 1L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0W
-
01/03/2025RoskildeHillerod Fodbold1 - 2L
-
23/02/2025AC HorsensRoskilde0 - 0W
- Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roskilde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Roskilde (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch