Phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Phong độ Vejle gần đây
-
23/02/2025VejleBrondby IF0 - 0D
-
16/02/2025SilkeborgVejle0 - 0W
-
01/12/2024VejleMidtjylland0 - 1L
-
24/11/2024Randers FCVejle0 - 0L
-
09/11/2024VejleSonderjyske1 - 1D
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0W
-
08/02/2025MidtjyllandVejle1 - 1L
-
28/01/2025VejleDinamo Batumi0 - 0W
-
18/01/2025VejleB93 Copenhagen0 - 0W
Thống kê phong độ Vejle gần đây, KQ Vejle mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Vejle gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025VejleBrondby IF0 - 0D
-
16/02/2025SilkeborgVejle0 - 0W
-
01/12/2024VejleMidtjylland0 - 1L
-
24/11/2024Randers FCVejle0 - 0L
-
09/11/2024VejleSonderjyske1 - 1D
-
04/11/2024AalborgVejle0 - 1D
-
27/10/2024VejleLyngby0 - 0W
-
08/02/2025MidtjyllandVejle1 - 1L
-
28/01/2025VejleDinamo Batumi0 - 0W
-
18/01/2025VejleB93 Copenhagen0 - 0W
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Vejle mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vejle gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Vejle (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 18 | 20 | 34 | T H B H T T |
4 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
5 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
6 | Nordsjaelland | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T H T B T |
7 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | H H H H B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch