Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
-
29/06/2024Den BoschAEK Larnaca1 - 1L
-
11/05/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca1 - 1D
-
28/04/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0D
-
21/04/2024AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
14/04/2024Aris LimassolAEK Larnaca0 - 0W
-
06/04/2024AEK LarnacaAEP Paphos3 - 0W
-
31/03/2024AEK LarnacaAPOEL Nicosia1 - 0L
-
17/03/20241 Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 0W
-
09/03/2024Omonia Nicosia FCAEK Larnaca0 - 0W
-
04/03/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0D
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca1 - 1D
-
28/04/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0D
-
21/04/2024AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
14/04/2024Aris LimassolAEK Larnaca0 - 0W
-
06/04/2024AEK LarnacaAEP Paphos3 - 0W
-
31/03/2024AEK LarnacaAPOEL Nicosia1 - 0L
-
17/03/20241 Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 0W
-
09/03/2024Omonia Nicosia FCAEK Larnaca0 - 0W
-
04/03/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0D
-
29/06/2024Den BoschAEK Larnaca1 - 1L
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp