Phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
22/12/2024Omonia AradippouAEL Limassol2 - 0D
-
14/12/2024AEL LimassolOmonia 29is Maiou1 - 0D
-
08/12/2024AEL LimassolKarmiotissa Polemidion3 - 0W
-
30/11/2024E.N.ParalimniouAEL Limassol0 - 0D
-
25/11/20241 AEL LimassolAris Limassol0 - 1L
-
11/11/2024APOEL NicosiaAEL Limassol2 - 0L
-
05/11/2024Anorthosis Famagusta FCAEL Limassol1 - 0L
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
04/12/20241 Agia NapaAEL Limassol1 - 3W
-
31/10/2024PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol0 - 1W
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Cyprus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Omonia AradippouAEL Limassol2 - 0D
-
14/12/2024AEL LimassolOmonia 29is Maiou1 - 0D
-
08/12/2024AEL LimassolKarmiotissa Polemidion3 - 0W
-
30/11/2024E.N.ParalimniouAEL Limassol0 - 0D
-
25/11/20241 AEL LimassolAris Limassol0 - 1L
-
11/11/2024APOEL NicosiaAEL Limassol2 - 0L
-
05/11/2024Anorthosis Famagusta FCAEL Limassol1 - 0L
-
28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
-
04/12/20241 Agia NapaAEL Limassol1 - 3W
-
31/10/2024PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol0 - 1W
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEL Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
AEL Limassol (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 29 | T T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 24 | H T B B H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 17 | T T H H B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp