Phong độ Hansa Rostock II gần đây, KQ Hansa Rostock II mới nhất
Phong độ Hansa Rostock II gần đây
-
15/12/2024Hansa Rostock IISV Tasmania Berlin0 - 0W
-
08/12/2024TSG NeustrelitzHansa Rostock II3 - 1L
-
01/12/2024Hansa Rostock IIRostocker FC4 - 0W
-
24/11/2024Sparta LichtenbergHansa Rostock II 12 - 3L
-
10/11/2024Hansa Rostock IISC Staaken5 - 0W
-
03/11/2024Mahdov FCHansa Rostock II0 - 1D
-
27/10/2024Hansa Rostock IIFSV Optik Rathenow3 - 0W
-
19/10/20241 SG Dynamo SchwerinHansa Rostock II0 - 1W
-
06/10/2024Hansa Rostock IILichtenberg 470 - 2L
-
29/09/2024TuS Makkabi BerlinHansa Rostock II1 - 0D
Thống kê phong độ Hansa Rostock II gần đây, KQ Hansa Rostock II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hansa Rostock II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D5 Đức | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Hansa Rostock II gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Hansa Rostock IISV Tasmania Berlin0 - 0W
-
08/12/2024TSG NeustrelitzHansa Rostock II3 - 1L
-
01/12/2024Hansa Rostock IIRostocker FC4 - 0W
-
24/11/2024Sparta LichtenbergHansa Rostock II 12 - 3L
-
10/11/2024Hansa Rostock IISC Staaken5 - 0W
-
03/11/2024Mahdov FCHansa Rostock II0 - 1D
-
27/10/2024Hansa Rostock IIFSV Optik Rathenow3 - 0W
-
19/10/20241 SG Dynamo SchwerinHansa Rostock II0 - 1W
-
06/10/2024Hansa Rostock IILichtenberg 470 - 2L
-
29/09/2024TuS Makkabi BerlinHansa Rostock II1 - 0D
- Kết quả Hansa Rostock II mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hansa Rostock II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hansa Rostock II (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hansa Rostock II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Havelse | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 23 | 24 | 50 | B H T T T T |
2 | SV Drochtersen/Assel | 21 | 12 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | 40 | T H T T T B |
3 | Kickers Emden | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | 36 | B B T H B T |
4 | SV Meppen | 21 | 9 | 7 | 5 | 41 | 21 | 20 | 34 | T T B H B H |
5 | Hamburger SV (Youth) | 21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 40 | -1 | 33 | H T T B T T |
6 | Werder Bremen (Youth) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 39 | 11 | 32 | H B B B T T |
7 | TuS Blau-Weiss Lohne | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 34 | 0 | 31 | T H H T B H |
8 | ETSV Weiche Flensburg | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 30 | T H T H B B |
9 | Phonix Lubeck | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 29 | 10 | 29 | T H T B H B |
10 | VFB Lubeck | 19 | 7 | 7 | 5 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H T H H T |
11 | SSV Jeddeloh | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | T T B H B T |
12 | St Pauli II | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 39 | -6 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Teutonia 05 | 21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 52 | -19 | 22 | H B B T B B |
14 | VfB Oldenburg | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T T H H |
15 | SV Todesfelde | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 32 | -16 | 21 | T B T H B T |
16 | Eintracht Norderstedt | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 19 | H B T B B H |
17 | Bremer SV | 19 | 5 | 3 | 11 | 34 | 39 | -5 | 18 | B B T H B T |
18 | Holstein Kiel II | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: