Phong độ Lupo-Martini Wolfsburg gần đây, KQ Lupo-Martini Wolfsburg mới nhất
Phong độ Lupo-Martini Wolfsburg gần đây
-
30/11/2024FC Schoningen08Lupo-Martini Wolfsburg0 - 0L
-
24/11/2024Lupo-Martini WolfsburgHeeslinger SC1 - 1L
-
17/11/2024Germania EgestorfLupo-Martini Wolfsburg2 - 0L
-
10/11/20241 Eintracht CelleLupo-Martini Wolfsburg1 - 1D
-
03/11/2024Lupo-Martini WolfsburgBSV Rehden1 - 1D
-
31/10/2024Lupo-Martini WolfsburgSC Spelle-Venhaus 10 - 0L
-
26/10/2024SV Atlas DelmenhorstLupo-Martini Wolfsburg0 - 0L
-
13/10/2024SV WilhelmshavenLupo-Martini Wolfsburg2 - 0L
-
06/10/2024Lupo-Martini WolfsburgVfV Borussia 06 Hildesheim1 - 1W
-
03/10/20241 SSV VorsfeldeLupo-Martini Wolfsburg1 - 1D
Thống kê phong độ Lupo-Martini Wolfsburg gần đây, KQ Lupo-Martini Wolfsburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Lupo-Martini Wolfsburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D5 Đức | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Lupo-Martini Wolfsburg gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024FC Schoningen08Lupo-Martini Wolfsburg0 - 0L
-
24/11/2024Lupo-Martini WolfsburgHeeslinger SC1 - 1L
-
17/11/2024Germania EgestorfLupo-Martini Wolfsburg2 - 0L
-
10/11/20241 Eintracht CelleLupo-Martini Wolfsburg1 - 1D
-
03/11/2024Lupo-Martini WolfsburgBSV Rehden1 - 1D
-
31/10/2024Lupo-Martini WolfsburgSC Spelle-Venhaus 10 - 0L
-
26/10/2024SV Atlas DelmenhorstLupo-Martini Wolfsburg0 - 0L
-
13/10/2024SV WilhelmshavenLupo-Martini Wolfsburg2 - 0L
-
06/10/2024Lupo-Martini WolfsburgVfV Borussia 06 Hildesheim1 - 1W
-
03/10/20241 SSV VorsfeldeLupo-Martini Wolfsburg1 - 1D
- Kết quả Lupo-Martini Wolfsburg mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lupo-Martini Wolfsburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lupo-Martini Wolfsburg (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Lupo-Martini Wolfsburg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TSG Hoffenheim (Youth) | 20 | 13 | 5 | 2 | 50 | 18 | 32 | 44 | B T T T T H |
2 | Kickers Offenbach | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 20 | 25 | 38 | T T B T T B |
3 | FSV Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | T T H B B B |
4 | Stuttgarter Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 18 | 17 | 36 | B T T H T T |
5 | Freiberg | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 35 | T T T T T T |
6 | SC Freiburg (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 27 | 10 | 34 | B T T T B H |
7 | TSV Steinbach Haiger | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B T T B H |
8 | SG Barockstadt | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | H T H B T T |
9 | Eintracht Trier | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | 29 | B T B T T T |
10 | FC 08 Hombrug | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | T H H B B T |
11 | FSV Mainz 05 (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B B T H B |
12 | Astoria Walldorf | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 22 | B H B B B B |
13 | Goppinger SV | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 20 | H B T B B B |
14 | Bahlinger | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | -25 | 20 | B H T B T T |
15 | FC Giessen | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B T T |
16 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B H H T |
17 | Hessen Kassel | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 42 | -20 | 15 | H T B B H B |
18 | Villingen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 46 | -28 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: