Phong độ 22 de Julio gần đây, KQ 22 de Julio mới nhất
Phong độ 22 de Julio gần đây
-
23/04/202522 de JulioCD Independiente Juniors1 - 0W
-
17/04/2025San Antonio(ECU)22 de Julio0 - 1W
-
10/04/202522 de JulioCD Vargas Torres0 - 0D
-
02/04/2025Cumbaya FC22 de Julio3 - 0L
-
26/03/202522 de JulioGualaceo SC 10 - 1D
-
19/03/20259 de Octubre22 de Julio0 - 0D
Thống kê phong độ 22 de Julio gần đây, KQ 22 de Julio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ 22 de Julio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ 22 de Julio gần đây: theo giải đấu
-
23/04/202522 de JulioCD Independiente Juniors1 - 0W
-
17/04/2025San Antonio(ECU)22 de Julio0 - 1W
-
10/04/202522 de JulioCD Vargas Torres0 - 0D
-
02/04/2025Cumbaya FC22 de Julio3 - 0L
-
26/03/202522 de JulioGualaceo SC 10 - 1D
-
19/03/20259 de Octubre22 de Julio0 - 0D
- Kết quả 22 de Julio mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 22 de Julio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
22 de Julio (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
22 de Julio (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận 22 de Julio thắng
Bại: là số trận 22 de Julio thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T H H T |
2 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
3 | Club Leones del Norte | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H H T |
4 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
5 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
6 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B T H B B |
9 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador