Phong độ Libertad FC gần đây, KQ Libertad FC mới nhất
Phong độ Libertad FC gần đây
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
21/09/2024Libertad FCIndependiente Jose Teran 11 - 1D
-
17/09/2024Tecnico UniversitarioLibertad FC 11 - 0L
-
01/09/2024Libertad FCDelfin SC 11 - 0W
-
26/08/20241 Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC 10 - 0L
-
17/08/2024Libertad FCMacara0 - 0L
-
11/08/2024Universidad CatolicaLibertad FC0 - 0W
-
04/08/2024Libertad FCMushuc Runa1 - 2D
-
27/09/2024Mushuc RunaLibertad FC1 - 0L
-
05/09/2024Sociedad Deportiva AucasLibertad FC0 - 1W
Thống kê phong độ Libertad FC gần đây, KQ Libertad FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Libertad FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Ecuador | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Libertad FC gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
21/09/2024Libertad FCIndependiente Jose Teran 11 - 1D
-
17/09/2024Tecnico UniversitarioLibertad FC 11 - 0L
-
01/09/2024Libertad FCDelfin SC 11 - 0W
-
26/08/20241 Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC 10 - 0L
-
17/08/2024Libertad FCMacara0 - 0L
-
11/08/2024Universidad CatolicaLibertad FC0 - 0W
-
04/08/2024Libertad FCMushuc Runa1 - 2D
-
27/09/2024Mushuc RunaLibertad FC1 - 0L
-
05/09/2024Sociedad Deportiva AucasLibertad FC0 - 1W
- Kết quả Libertad FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Libertad FC mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Libertad FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Libertad FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Libertad FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T T B H B |
2 | Independiente Jose Teran | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Orense SC | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T B H B T |
4 | Mushuc Runa | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T H B T T |
5 | Universidad Catolica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | T B T H T B |
6 | Macara | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T T H B T B |
7 | Barcelona SC(ECU) | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | T B T B T B |
8 | Delfin SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B B H B T |
9 | CD El Nacional | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T H T T H B |
10 | Tecnico Universitario | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | T B B H T B |
11 | Deportivo Cuenca | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H T T |
12 | SC Imbabura | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | B B T T B T |
13 | Club Sport Emelec | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T T B T B |
14 | Libertad FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | T B B T B H |
15 | Sociedad Deportiva Aucas | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 4 | B H B B T B |
16 | Cumbaya FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B H B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador