Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
-
28/09/2024ElvaJK Welco Elekter0 - 1L
-
22/09/2024Flora Tallinn IIElva0 - 0L
-
19/09/20241 Paide Linnameeskond BElva3 - 1W
-
15/09/2024ElvaTabasalu Charma1 - 0W
-
31/08/2024ElvaHarju JK Laagri 10 - 0W
-
24/08/2024JK Welco ElekterElva0 - 0D
-
20/08/2024ElvaPaide Linnameeskond B 11 - 1W
-
17/08/2024Viimsi MRJKElva0 - 1L
-
10/08/2024Tallinna FC Ararat TTUElva3 - 2W
-
28/08/20241 Team Helm JkElva1 - 0W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
-
28/08/20241 Team Helm JkElva1 - 0W
-
28/09/2024ElvaJK Welco Elekter0 - 1L
-
22/09/2024Flora Tallinn IIElva0 - 0L
-
19/09/20241 Paide Linnameeskond BElva3 - 1W
-
15/09/2024ElvaTabasalu Charma1 - 0W
-
31/08/2024ElvaHarju JK Laagri 10 - 0W
-
24/08/2024JK Welco ElekterElva0 - 0D
-
20/08/2024ElvaPaide Linnameeskond B 11 - 1W
-
17/08/2024Viimsi MRJKElva0 - 1L
-
10/08/2024Tallinna FC Ararat TTUElva3 - 2W
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia