Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
29/06/2024FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn0 - 1D
-
19/06/2024FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 1W
-
15/06/2024Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0D
-
01/06/2024FC Flora TallinnPaide Linnameeskond2 - 0W
-
29/05/2024JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn1 - 3W
-
21/05/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare0 - 0W
-
18/05/20242 Trans NarvaFC Flora Tallinn0 - 0W
-
11/05/20241 FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 0L
-
05/05/2024FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
01/05/2024JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn0 - 1D
-
19/06/2024FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka1 - 1W
-
15/06/2024Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0D
-
01/06/2024FC Flora TallinnPaide Linnameeskond2 - 0W
-
29/05/2024JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn1 - 3W
-
21/05/2024FC Flora TallinnFC Kuressaare0 - 0W
-
18/05/20242 Trans NarvaFC Flora Tallinn0 - 0W
-
11/05/20241 FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 0L
-
05/05/2024FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
01/05/2024JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 8 | 39 | 48 | H T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 19 | 10 | 6 | 3 | 34 | 21 | 13 | 36 | T T T H T H |
3 | Nomme JK Kalju | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 17 | 15 | 33 | T H B H T H |
4 | Paide Linnameeskond | 19 | 10 | 1 | 8 | 28 | 20 | 8 | 31 | B B B T B T |
5 | JK Tallinna Kalev | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B B B B T |
6 | Trans Narva | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 36 | -13 | 18 | T T T T B B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 17 | H B T B B H |
8 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | B H B H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B B T B |
10 | FC Nomme United | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 11 | B H T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia