Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây, KQ Parnu JK Vaprus mới nhất
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
-
29/09/2024FC Flora TallinnParnu JK Vaprus2 - 0L
-
22/09/2024Levadia TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
-
18/09/2024Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka 12 - 1D
-
15/09/2024Parnu JK VaprusNomme JK Kalju0 - 3L
-
01/09/2024JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus0 - 0L
-
23/08/2024Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 0L
-
18/08/2024Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus1 - 0L
-
10/08/2024Parnu JK VaprusLevadia Tallinn0 - 2L
-
28/08/2024Parnu JK VaprusTallinna FC Ararat7 - 0W
-
07/08/2024Parnu JK VaprusTallinna FC Olympic4 - 0W
Thống kê phong độ Parnu JK Vaprus gần đây, KQ Parnu JK Vaprus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Parnu JK Vaprus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024FC Flora TallinnParnu JK Vaprus2 - 0L
-
22/09/2024Levadia TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
-
18/09/2024Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka 12 - 1D
-
15/09/2024Parnu JK VaprusNomme JK Kalju0 - 3L
-
01/09/2024JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus0 - 0L
-
23/08/2024Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 0L
-
18/08/2024Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus1 - 0L
-
10/08/2024Parnu JK VaprusLevadia Tallinn0 - 2L
-
28/08/2024Parnu JK VaprusTallinna FC Ararat7 - 0W
-
07/08/2024Parnu JK VaprusTallinna FC Olympic4 - 0W
- Kết quả Parnu JK Vaprus mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Parnu JK Vaprus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parnu JK Vaprus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T B H T T B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia