Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây, KQ Saku Sporting Nữ mới nhất
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
20/04/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Ararat NữSaku Sporting Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 0W
-
22/11/2024FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
-
16/04/2025Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3W
-
23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0L
-
17/03/2025FC Elva (W)Saku Sporting Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ0 - 2L
-
09/02/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Saku Sporting Nữ gần đây, KQ Saku Sporting Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Saku Sporting Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Estonia nữ | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0L
-
17/03/2025FC Elva (W)Saku Sporting Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Saku Sporting NữTammeka Tartu Nữ0 - 2L
-
09/02/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 1L
-
16/04/2025Tammeka Tartu NữSaku Sporting Nữ2 - 3W
-
26/04/2025Saku Sporting NữViimsi JK Nữ2 - 0W
-
20/04/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Ararat NữSaku Sporting Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Saku Sporting NữJK Tabasalu Nữ0 - 0W
-
22/11/2024FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0L
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải Cúp Mùa đông Estonia
- Kết quả Saku Sporting Nữ mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saku Sporting Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saku Sporting Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Saku Sporting Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 1 | 27 | 12 | T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | T T T B |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | B T T B |
4 | JK Tabasalu (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B T T |
5 | Saku Sporting (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B T |
6 | FC Elva (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
7 | JK Tallinna Kalev (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 13 | -6 | 3 | B T B B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 18 | -13 | 3 | T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia