Phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Phong độ Trans Narva gần đây
-
29/09/20241 Trans NarvaPaide Linnameeskond0 - 0L
-
25/09/20241 Paide LinnameeskondTrans Narva 11 - 2W
-
21/09/2024FC Nomme UnitedTrans Narva0 - 2W
-
17/09/2024Trans NarvaFC Flora Tallinn0 - 0D
-
31/08/2024Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 10 - 1L
-
24/08/2024FC KuressaareTrans Narva0 - 0W
-
17/08/20241 Trans NarvaJK Tallinna Kalev1 - 0D
-
03/08/2024FC Flora TallinnTrans Narva0 - 0L
-
07/09/2024Trans NarvaTallinna Starmedia1 - 1W
-
13/08/2024Trans NarvaMaarjamae Vigri5 - 0W
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
-
29/09/20241 Trans NarvaPaide Linnameeskond0 - 0L
-
25/09/20241 Paide LinnameeskondTrans Narva 11 - 2W
-
21/09/2024FC Nomme UnitedTrans Narva0 - 2W
-
17/09/2024Trans NarvaFC Flora Tallinn0 - 0D
-
31/08/2024Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 10 - 1L
-
24/08/2024FC KuressaareTrans Narva0 - 0W
-
17/08/20241 Trans NarvaJK Tallinna Kalev1 - 0D
-
03/08/2024FC Flora TallinnTrans Narva0 - 0L
-
07/09/2024Trans NarvaTallinna Starmedia1 - 1W
-
13/08/2024Trans NarvaMaarjamae Vigri5 - 0W
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trans Narva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Trans Narva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T B H T T B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia