Phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Phong độ FC Telavi gần đây
-
26/09/2024SamtrediaFC Telavi1 - 1L
-
22/09/20241 Samgurali TskhFC Telavi0 - 1D
-
14/09/2024FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
31/08/2024FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0D
-
24/08/2024FC TelaviDinamo Batumi0 - 1W
-
18/08/2024Dila GoriFC Telavi0 - 0D
-
10/08/2024FC TelaviDinamo Tbilisi0 - 1L
-
04/08/2024FC Saburtalo TbilisiFC Telavi0 - 0D
-
18/09/2024Spaeri FCFC Telavi4 - 0L
-
27/07/2024Lokomotiv TbilisiFC Telavi0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024SamtrediaFC Telavi1 - 1L
-
22/09/20241 Samgurali TskhFC Telavi0 - 1D
-
14/09/2024FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
31/08/2024FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0D
-
24/08/2024FC TelaviDinamo Batumi0 - 1W
-
18/08/2024Dila GoriFC Telavi0 - 0D
-
10/08/2024FC TelaviDinamo Tbilisi0 - 1L
-
04/08/2024FC Saburtalo TbilisiFC Telavi0 - 0D
-
18/09/2024Spaeri FCFC Telavi4 - 0L
-
27/07/2024Lokomotiv TbilisiFC Telavi0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Telavi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia