Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
26/09/2024Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
21/09/2024Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi0 - 1W
-
15/09/2024Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
01/09/2024FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
28/08/2024Lokomotiv TbilisiShturmi0 - 1L
-
23/08/2024Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
17/08/2024Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
10/08/20241 Spaeri FCLokomotiv Tbilisi0 - 2W
-
05/08/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi 11 - 0L
-
31/07/2024Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti2 - 0W
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
21/09/2024Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi0 - 1W
-
15/09/2024Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
01/09/2024FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
28/08/2024Lokomotiv TbilisiShturmi0 - 1L
-
23/08/2024Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
17/08/2024Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
10/08/20241 Spaeri FCLokomotiv Tbilisi0 - 2W
-
05/08/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi 11 - 0L
-
31/07/2024Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti2 - 0W
- Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia