Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025Legon Cities FCBibiani Gold Stars0 - 0L
-
19/01/2025Accra LionsBibiani Gold Stars0 - 2W
-
04/01/2025Bibiani Gold StarsBerekum Chelsea0 - 0W
-
28/12/2024Asante Kotoko FCBibiani Gold Stars 11 - 0L
-
21/12/2024Bibiani Gold StarsNsoatreman FC1 - 0W
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Bibiani Gold StarsVision FC0 - 0W
-
17/11/2024Medeama SCBibiani Gold Stars1 - 0L
-
10/11/2024Young ApostlesBibiani Gold Stars0 - 0D
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025Legon Cities FCBibiani Gold Stars0 - 0L
-
19/01/2025Accra LionsBibiani Gold Stars0 - 2W
-
04/01/2025Bibiani Gold StarsBerekum Chelsea0 - 0W
-
28/12/2024Asante Kotoko FCBibiani Gold Stars 11 - 0L
-
21/12/2024Bibiani Gold StarsNsoatreman FC1 - 0W
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Bibiani Gold StarsVision FC0 - 0W
-
17/11/2024Medeama SCBibiani Gold Stars1 - 0L
-
10/11/2024Young ApostlesBibiani Gold Stars0 - 0D
- Kết quả Bibiani Gold Stars mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bibiani Gold Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 21 | 13 | 8 | 34 | T T H T T B |
2 | Bibiani Gold Stars | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | T B T T B H |
3 | Accra Hearts of Oak | 19 | 9 | 6 | 4 | 17 | 10 | 7 | 33 | T T T H H T |
4 | Bechem United | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T B T H T B |
5 | Heart of Lions | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T T B B T B |
6 | Nations FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 11 | 11 | 32 | T H T T B B |
7 | Medeama SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T H H B B T |
8 | Berekum Chelsea | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 25 | B H B T T B |
9 | Samartex | 19 | 5 | 9 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | B H T H H H |
10 | Basake Holy Stars FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 23 | B T B H H B |
11 | Vision FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H T B B T |
12 | Young Apostles | 18 | 5 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 21 | B H B H T T |
13 | Nsoatreman FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 21 | -4 | 21 | B B H T B T |
14 | Aduana Stars | 19 | 4 | 9 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21 | H T B H B T |
15 | Ghana Dream FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B H T B H T |
16 | Karela United FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 14 | -4 | 17 | H H B B B T |
17 | Legon Cities FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B T T B |
18 | Accra Lions | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 20 | -8 | 16 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana