Phong độ Ghana Dream FC gần đây, KQ Ghana Dream FC mới nhất
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
-
16/06/2024Ghana Dream FCAduana Stars0 - 0W
-
12/06/2024Ghana Dream FCReal Tamale United4 - 1W
-
08/06/2024Accra LionsGhana Dream FC0 - 0L
-
05/06/2024Great OlympicsGhana Dream FC0 - 0D
-
02/06/2024Ghana Dream FCKarela United FC 11 - 0W
-
26/05/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC0 - 0L
-
22/05/2024Ghana Dream FCLegon Cities FC2 - 0W
-
19/05/2024Ghana Dream FCHeart of Lions1 - 1L
-
15/05/2024Ghana Dream FCBechem United1 - 1W
-
12/05/2024Bofoakwa TanoGhana Dream FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Ghana Dream FC gần đây, KQ Ghana Dream FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ghana Dream FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ghana Dream FC gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Ghana Dream FCAduana Stars0 - 0W
-
12/06/2024Ghana Dream FCReal Tamale United4 - 1W
-
08/06/2024Accra LionsGhana Dream FC0 - 0L
-
05/06/2024Great OlympicsGhana Dream FC0 - 0D
-
02/06/2024Ghana Dream FCKarela United FC 11 - 0W
-
26/05/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC0 - 0L
-
22/05/2024Ghana Dream FCLegon Cities FC2 - 0W
-
19/05/2024Ghana Dream FCHeart of Lions1 - 1L
-
15/05/2024Ghana Dream FCBechem United1 - 1W
-
12/05/2024Bofoakwa TanoGhana Dream FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Ghana Dream FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Ghana Dream FC mới nhất ở giải Cúp FA Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghana Dream FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghana Dream FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ghana Dream FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 34 | 19 | 4 | 11 | 45 | 28 | 17 | 61 | B T B T B T |
2 | Accra Lions | 34 | 14 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 51 | H B T H T B |
3 | Berekum Chelsea | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 51 | B T B T T H |
4 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 33 | 29 | 4 | 50 | B T B H H T |
5 | Aduana Stars | 34 | 16 | 2 | 16 | 43 | 36 | 7 | 50 | H T T B H B |
6 | Asante Kotoko FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 35 | 29 | 6 | 49 | T B T B T T |
7 | Nations FC | 34 | 14 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 49 | B T B B H B |
8 | Medeama SC | 34 | 14 | 7 | 13 | 27 | 26 | 1 | 49 | T T T B B B |
9 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 35 | 9 | 48 | B T H B T T |
10 | Bechem United | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 34 | 7 | 48 | B T B T H B |
11 | Bibiani Gold Stars | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47 | H B T B T H |
12 | Karela United FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 36 | 42 | -6 | 46 | T B T B T T |
13 | Legon Cities FC | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 38 | -9 | 45 | T B B T B H |
14 | Accra Hearts of Oak | 34 | 11 | 12 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B T H T |
15 | Heart of Lions | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | T T T T T H |
16 | Great Olympics | 34 | 11 | 11 | 12 | 27 | 27 | 0 | 44 | B T T H H T |
17 | Bofoakwa Tano | 34 | 6 | 15 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | H B B B B B |
18 | Real Tamale United | 34 | 9 | 4 | 21 | 31 | 63 | -32 | 31 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana