Phong độ Sacachispas gần đây, KQ Sacachispas mới nhất
Phong độ Sacachispas gần đây
-
13/04/2025CA Brown AdrogueSacachispas 10 - 2W
-
09/04/2025SacachispasArgentino de Merlo0 - 1L
-
30/03/2025Argentino de QuilmesSacachispas 10 - 0D
-
23/03/2025SacachispasVilla Dalmine0 - 1D
-
16/03/2025FlandriaSacachispas0 - 0L
-
10/03/2025SacachispasCA Fenix Pilar0 - 0D
-
02/03/2025Deportivo LaferrereSacachispas0 - 0D
-
25/02/2025SacachispasLiniers1 - 2L
-
20/02/2025Comunicaciones BsAsSacachispas1 - 0L
-
16/02/2025SacachispasDeportivo Armenio0 - 0D
Thống kê phong độ Sacachispas gần đây, KQ Sacachispas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Sacachispas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Argentina Prim C Metropolitana | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Sacachispas gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025CA Brown AdrogueSacachispas 10 - 2W
-
09/04/2025SacachispasArgentino de Merlo0 - 1L
-
30/03/2025Argentino de QuilmesSacachispas 10 - 0D
-
23/03/2025SacachispasVilla Dalmine0 - 1D
-
16/03/2025FlandriaSacachispas0 - 0L
-
10/03/2025SacachispasCA Fenix Pilar0 - 0D
-
02/03/2025Deportivo LaferrereSacachispas0 - 0D
-
25/02/2025SacachispasLiniers1 - 2L
-
20/02/2025Comunicaciones BsAsSacachispas1 - 0L
-
16/02/2025SacachispasDeportivo Armenio0 - 0D
- Kết quả Sacachispas mới nhất ở giải Argentina Prim C Metropolitana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sacachispas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacachispas (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Sacachispas (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sacachispas thắng
Bại: là số trận Sacachispas thua
BXH Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 20 | B H T T T T |
2 | Real Pilar | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T H B H |
3 | Villa San Carlos | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
4 | Liniers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T T T H T B |
5 | Sportivo Dock Sud | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B H T H |
6 | San Martin Burzaco | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 16 | H T T H T B |
7 | Villa Dalmine | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H H T T |
8 | Argentino de Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | B T T B T T |
9 | Deportivo Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T T T B B |
10 | Comunicaciones BsAs | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | B B H T H B |
11 | CA Brown Adrogue | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T B H T B |
12 | Argentino de Quilmes | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H T B H B H |
13 | Club Atletico Acassuso | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | H B B T B T |
14 | Deportivo Armenio | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H T B H |
15 | Flandria | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T B B H T |
16 | Excursionistas | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T H B H |
17 | UAI Urquiza | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H B B H |
18 | Deportivo Laferrere | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H T H H H |
19 | Sacachispas | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B H H B T |
20 | CA Fenix Pilar | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | H B H B B H |
21 | Sportivo Italiano | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala