Phong độ FC Eindhoven gần đây, KQ FC Eindhoven mới nhất
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
28/09/2024FC EindhovenRoda JC0 - 0D
-
22/09/2024FC OssFC Eindhoven0 - 1W
-
14/09/2024FC EindhovenDordrecht0 - 0D
-
07/09/2024De GraafschapFC Eindhoven1 - 0L
-
31/08/2024Vitesse ArnhemFC Eindhoven1 - 0D
-
24/08/2024FC EindhovenJong Ajax (Youth)0 - 1L
-
17/08/2024SC TelstarFC Eindhoven0 - 1W
-
10/08/2024FC EindhovenDen Bosch1 - 0W
-
03/08/2024SV VenrayFC Eindhoven0 - 3W
-
03/08/2024LierseFC Eindhoven1 - 1L
Thống kê phong độ FC Eindhoven gần đây, KQ FC Eindhoven mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Eindhoven gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Eindhoven gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FC EindhovenRoda JC0 - 0D
-
22/09/2024FC OssFC Eindhoven0 - 1W
-
14/09/2024FC EindhovenDordrecht0 - 0D
-
07/09/2024De GraafschapFC Eindhoven1 - 0L
-
31/08/2024Vitesse ArnhemFC Eindhoven1 - 0D
-
24/08/2024FC EindhovenJong Ajax (Youth)0 - 1L
-
17/08/2024SC TelstarFC Eindhoven0 - 1W
-
10/08/2024FC EindhovenDen Bosch1 - 0W
-
03/08/2024SV VenrayFC Eindhoven0 - 3W
-
03/08/2024LierseFC Eindhoven1 - 1L
- Kết quả FC Eindhoven mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả FC Eindhoven mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Eindhoven gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Eindhoven (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Eindhoven (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T T T H T |
2 | Den Bosch | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 | H T T T T H |
3 | De Graafschap | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 14 | H T T B H T |
4 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
5 | FC Eindhoven | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H B H T H |
6 | SC Telstar | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H T B H H |
7 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
8 | Emmen | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H B T |
9 | AZ Alkmaar (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Volendam | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 10 | B T H T T B |
11 | Vitesse Arnhem | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | H H T H H B |
12 | Roda JC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 10 | H B T H T H |
13 | Jong Ajax (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H T B T B H |
14 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
15 | ADO Den Haag | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B B H H H |
16 | VVV Venlo | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B T |
17 | FC Oss | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B B B B H |
18 | SC Cambuur | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B H T B |
19 | MVV Maastricht | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B H B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: