Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây, KQ FC Utrecht (Youth) mới nhất
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
21/12/2024FC Utrecht (Youth)Helmond Sport1 - 1W
-
14/12/2024Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
10/12/2024FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven0 - 2L
-
30/11/2024FC OssFC Utrecht (Youth)1 - 0D
-
27/11/2024FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV0 - 0D
-
23/11/20241 FC Utrecht (Youth)Roda JC1 - 0L
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0L
-
05/11/2024FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht2 - 0W
-
26/10/2024DordrechtFC Utrecht (Youth)1 - 0L
-
23/10/2024FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)0 - 1L
Thống kê phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây, KQ FC Utrecht (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024FC Utrecht (Youth)Helmond Sport1 - 1W
-
14/12/2024Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
10/12/2024FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven0 - 2L
-
30/11/2024FC OssFC Utrecht (Youth)1 - 0D
-
27/11/2024FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV0 - 0D
-
23/11/20241 FC Utrecht (Youth)Roda JC1 - 0L
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0L
-
05/11/2024FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht2 - 0W
-
26/10/2024DordrechtFC Utrecht (Youth)1 - 0L
-
23/10/2024FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)0 - 1L
- Kết quả FC Utrecht (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Utrecht (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Utrecht (Youth) (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: