Phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
01/03/2025Ansan Greeners FCGimpo FC0 - 0L
-
22/02/2025Ansan Greeners FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0L
-
09/11/2024Ansan Greeners FCSeongnam FC 10 - 0D
-
03/11/2024Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC 20 - 0L
-
30/10/2024Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0W
-
19/10/2024Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
29/09/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2W
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0L
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Ansan Greeners FCGimpo FC0 - 0L
-
22/02/2025Ansan Greeners FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0L
-
09/11/2024Ansan Greeners FCSeongnam FC 10 - 0D
-
03/11/2024Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC 20 - 0L
-
30/10/2024Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0W
-
19/10/2024Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
29/09/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2W
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0L
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ansan Greeners FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Incheon United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Seongnam FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Jeonnam Dragons | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Seoul E-Land FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Gimpo FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | Gyeongnam FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | Chungnam Asan | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Chungbuk Cheongju | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
11 | Hwaseong FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | Busan I Park | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | Cheonan City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Ansan Greeners FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: