Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
23/02/2025Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju2 - 0W
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0L
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0L
-
19/10/2024Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 1D
-
05/10/2024Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
30/09/2024Jeonnam DragonsBucheon FC 19950 - 1L
-
25/09/2024Bucheon FC 1995Seongnam FC 11 - 0W
-
22/09/2024Bucheon FC 1995Gimpo FC0 - 0W
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju2 - 0W
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0L
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0L
-
19/10/2024Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 1D
-
05/10/2024Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
30/09/2024Jeonnam DragonsBucheon FC 19950 - 1L
-
25/09/2024Bucheon FC 1995Seongnam FC 11 - 0W
-
22/09/2024Bucheon FC 1995Gimpo FC0 - 0W
- Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bucheon FC 1995 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Seongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Incheon United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jeonnam Dragons | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Seoul E-Land FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Busan I Park | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Gimpo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Chungbuk Cheongju | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: