Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
29/06/2024Busan I ParkSeongnam FC1 - 2D
-
23/06/2024Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
16/06/2024Chungnam AsanBusan I Park0 - 0D
-
02/06/2024Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
27/05/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 0L
-
22/05/2024Busan I ParkCheonan City2 - 1L
-
19/05/2024Seongnam FCBusan I Park0 - 1W
-
15/05/2024Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0D
-
11/05/2024Busan I ParkChungnam Asan0 - 1L
-
27/04/20241 Busan I ParkAnsan Greeners FC 12 - 0W
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Busan I ParkSeongnam FC1 - 2D
-
23/06/2024Gimpo FCBusan I Park1 - 0L
-
16/06/2024Chungnam AsanBusan I Park0 - 0D
-
02/06/2024Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
27/05/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 0L
-
22/05/2024Busan I ParkCheonan City2 - 1L
-
19/05/2024Seongnam FCBusan I Park0 - 1W
-
15/05/2024Chungbuk CheongjuBusan I Park0 - 0D
-
11/05/2024Busan I ParkChungnam Asan0 - 1L
-
27/04/20241 Busan I ParkAnsan Greeners FC 12 - 0W
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 37 | B T B T H T |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | B H H T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 24 | H T H B T B |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B B B T H |
13 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: