Phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Phong độ Busan I Park gần đây
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
16/03/2025Busan I ParkCheonan City1 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2W
-
02/03/2025Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0L
-
22/02/2025Busan I ParkGimpo FC0 - 0D
-
21/11/20241 Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 0D
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0W
-
02/11/2024Cheonan CityBusan I Park1 - 2W
-
29/10/2024Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0L
-
23/03/2025Busan Transportation CorporationBusan I Park0 - 1L
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây, KQ Busan I Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Busan I Park gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
16/03/2025Busan I ParkCheonan City1 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2W
-
02/03/2025Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0L
-
22/02/2025Busan I ParkGimpo FC0 - 0D
-
21/11/20241 Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 0D
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0W
-
02/11/2024Cheonan CityBusan I Park1 - 2W
-
29/10/2024Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0L
-
23/03/2025Busan Transportation CorporationBusan I Park0 - 1L
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Busan I Park mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Busan I Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T B T H |
2 | Bucheon FC 1995 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H B |
4 | Gyeongnam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H H T |
5 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
6 | Busan I Park | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | H B T T H |
7 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
8 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
9 | Hwaseong FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H T H |
10 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: