Phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Phong độ Chungnam Asan gần đây
-
20/04/2025Chungnam AsanJeonnam Dragons0 - 0D
-
12/04/2025Gimpo FCChungnam Asan0 - 0D
-
06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
15/03/2025Suwon Samsung BluewingsChungnam Asan0 - 0D
-
09/03/2025Cheonan CityChungnam Asan0 - 0L
-
02/03/2025Hwaseong FCChungnam Asan0 - 1D
-
23/02/2025Seoul E-Land FCChungnam Asan1 - 0L
-
22/03/2025Gangneung CityChungnam Asan1 - 0L
-
01/12/2024Daegu FCChungnam Asan 11 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây, KQ Chungnam Asan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 1 | 5 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chungnam Asan gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Daegu FCChungnam Asan 11 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [3-1]
-
20/04/2025Chungnam AsanJeonnam Dragons0 - 0D
-
12/04/2025Gimpo FCChungnam Asan0 - 0D
-
06/04/2025Chungnam AsanChungbuk Cheongju2 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
15/03/2025Suwon Samsung BluewingsChungnam Asan0 - 0D
-
09/03/2025Cheonan CityChungnam Asan0 - 0L
-
02/03/2025Hwaseong FCChungnam Asan0 - 1D
-
23/02/2025Seoul E-Land FCChungnam Asan1 - 0L
-
22/03/2025Gangneung CityChungnam Asan1 - 0L
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Chungnam Asan mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungnam Asan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Chungnam Asan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
3 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | T B T T H B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Gyeongnam FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
10 | Chungnam Asan | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H T H H |
11 | Chungbuk Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B B B T |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | Cheonan City | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: