Phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Phong độ FC Seoul gần đây
-
19/04/2025FC SeoulGwangju Football Club0 - 1L
-
12/04/2025FC SeoulDaejeon Citizen0 - 2D
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
29/03/2025FC SeoulDaegu FC1 - 0W
-
15/03/2025Gangwon FCFC Seoul0 - 1W
-
08/03/2025Suwon FCFC Seoul0 - 0D
-
03/03/2025FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0D
-
22/02/2025FC SeoulFC Anyang0 - 0W
-
15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0L
-
23/11/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 1W
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FC SeoulGwangju Football Club0 - 1L
-
12/04/2025FC SeoulDaejeon Citizen0 - 2D
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
29/03/2025FC SeoulDaegu FC1 - 0W
-
15/03/2025Gangwon FCFC Seoul0 - 1W
-
08/03/2025Suwon FCFC Seoul0 - 0D
-
03/03/2025FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0D
-
22/02/2025FC SeoulFC Anyang0 - 0W
-
15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0L
-
23/11/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 1W
- Kết quả FC Seoul mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Seoul gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Seoul (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FC Seoul (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Seoul thắng
Bại: là số trận FC Seoul thua
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B H T |
2 | Ulsan HD FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 17 | B B H T B T |
3 | Gwangju Football Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | B H T T B T |
4 | Jeonbuk Hyundai Motors | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H T T H T |
5 | Gimcheon Sangmu FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H T T B B |
6 | FC Seoul | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H T T H H B |
7 | Gangwon FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | T B B B T T |
8 | FC Anyang | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T B T B |
9 | Pohang Steelers | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T T H T B |
10 | Jeju SK FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B T B H T |
11 | Daegu FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
12 | Suwon FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H H B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: