Phong độ Seoul E-Land FC gần đây, KQ Seoul E-Land FC mới nhất
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
26/06/2024Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 1L
-
22/06/20241 FC AnyangSeoul E-Land FC1 - 1L
-
01/06/2024Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 0W
-
25/05/2024Suwon Samsung BluewingsSeoul E-Land FC1 - 0W
-
21/05/2024Seoul E-Land FCBucheon FC 19951 - 0D
-
18/05/2024Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0L
-
15/05/20241 Cheonan CitySeoul E-Land FC0 - 2W
-
11/05/2024Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0W
-
06/05/2024Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju1 - 0D
-
27/04/2024Seoul E-Land FCChungnam Asan3 - 0W
Thống kê phong độ Seoul E-Land FC gần đây, KQ Seoul E-Land FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Seoul E-Land FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây: theo giải đấu
-
26/06/2024Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC0 - 1L
-
22/06/20241 FC AnyangSeoul E-Land FC1 - 1L
-
01/06/2024Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 0W
-
25/05/2024Suwon Samsung BluewingsSeoul E-Land FC1 - 0W
-
21/05/2024Seoul E-Land FCBucheon FC 19951 - 0D
-
18/05/2024Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0L
-
15/05/20241 Cheonan CitySeoul E-Land FC0 - 2W
-
11/05/2024Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0W
-
06/05/2024Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju1 - 0D
-
27/04/2024Seoul E-Land FCChungnam Asan3 - 0W
- Kết quả Seoul E-Land FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Seoul E-Land FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 37 | B T B T H T |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | B H H T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 24 | H T H B T B |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B B B T H |
13 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: