Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây, KQ Astra Hungary Nữ mới nhất
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
-
11/05/2024Astra Hungary (W)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
05/05/2024Budaorsi SC (W)Astra Hungary (W) 12 - 0L
-
28/04/2024Astra Hungary (W)MTK Hungaria FC (W)1 - 2L
-
20/04/2024Diosgyori VTK (W)Astra Hungary (W) 12 - 1L
-
14/04/2024Astra Hungary (W)Soroksar (W)0 - 0L
-
30/03/2024Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W)1 - 2W
-
24/03/2024Astra Hungary (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
17/03/2024Astra Hungary (W)Ferencvarosi TC (W)0 - 0L
-
10/03/2024Astra Hungary (W)Viktoria FC Szombathely (W)1 - 0W
-
02/03/2024MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1W
Thống kê phong độ Astra Hungary Nữ gần đây, KQ Astra Hungary Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Astra Hungary Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2024Astra Hungary (W)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
05/05/2024Budaorsi SC (W)Astra Hungary (W) 12 - 0L
-
28/04/2024Astra Hungary (W)MTK Hungaria FC (W)1 - 2L
-
20/04/2024Diosgyori VTK (W)Astra Hungary (W) 12 - 1L
-
14/04/2024Astra Hungary (W)Soroksar (W)0 - 0L
-
30/03/2024Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W)1 - 2W
-
24/03/2024Astra Hungary (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
17/03/2024Astra Hungary (W)Ferencvarosi TC (W)0 - 0L
-
10/03/2024Astra Hungary (W)Viktoria FC Szombathely (W)1 - 0W
-
02/03/2024MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1W
- Kết quả Astra Hungary Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Astra Hungary Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astra Hungary Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Astra Hungary Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | T T T B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | T B B T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 41 | -3 | 30 | B H T T H B |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | B B B H T T |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | T T H B B T |
8 | Astra Hungary (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | T B B B B B |
9 | Soroksar (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | T T H T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | B B T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 72 | -59 | 11 | B H B B T B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary