Phong độ Budapest Honved U19 gần đây, KQ Budapest Honved U19 mới nhất
Phong độ Budapest Honved U19 gần đây
-
08/03/2025Budapest Honved U19Ferencvarosi U190 - 1D
-
01/03/2025Gyori ETO U19Budapest Honved U190 - 0L
-
27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0L
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
16/11/2024Budapest Honved U19Debrecin VSC U194 - 1W
-
02/11/2024Paksi SEU19Budapest Honved U190 - 2W
-
18/10/2024Budapest Honved U19Kisvarda FC U191 - 0W
-
12/10/2024Illes Akademia Haladas U19Budapest Honved U192 - 0L
-
28/09/2024Budapest Honved U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
20/09/2024Vasas U19Budapest Honved U191 - 1D
Thống kê phong độ Budapest Honved U19 gần đây, KQ Budapest Honved U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Budapest Honved U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Budapest Honved U19 gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Budapest Honved U19Ferencvarosi U190 - 1D
-
01/03/2025Gyori ETO U19Budapest Honved U190 - 0L
-
27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0L
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
16/11/2024Budapest Honved U19Debrecin VSC U194 - 1W
-
02/11/2024Paksi SEU19Budapest Honved U190 - 2W
-
18/10/2024Budapest Honved U19Kisvarda FC U191 - 0W
-
12/10/2024Illes Akademia Haladas U19Budapest Honved U192 - 0L
-
28/09/2024Budapest Honved U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
20/09/2024Vasas U19Budapest Honved U191 - 1D
- Kết quả Budapest Honved U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Budapest Honved U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved U19 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Budapest Honved U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 12 | 9 | 3 | 0 | 32 | 11 | 21 | 30 | T T H T H T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H H T H T T |
3 | Budapest Honved U19 | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T H B B H |
4 | Vasas U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | T T T T B T |
5 | Kisvarda FC U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B T H B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B B T B H |
7 | MTK Budapest U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 17 | T H B T B B |
8 | Debrecin VSC U19 | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T T T B |
9 | Gyori ETO U19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | H T B B T B |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
11 | Paksi SEU19 | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | T B T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 33 | -24 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary