Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3W
-
07/12/2024Kecskemeti TEDiosgyor VTK0 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTKDebrecin VSC2 - 0W
-
22/01/2025Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0W
-
21/01/2025HammarbyDiosgyor VTK2 - 0L
-
19/01/2025Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0L
-
16/01/2025Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1W
-
13/01/2025Wolfsberger ACDiosgyor VTK2 - 1D
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3W
-
07/12/2024Kecskemeti TEDiosgyor VTK0 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTKDebrecin VSC2 - 0W
-
22/01/2025Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0W
-
21/01/2025HammarbyDiosgyor VTK2 - 0L
-
19/01/2025Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0L
-
16/01/2025Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1W
-
13/01/2025Wolfsberger ACDiosgyor VTK2 - 1D
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | T T B T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | B T T H H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T B H T |
4 | Diosgyor VTK | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 24 | 3 | 31 | H T H T H B |
5 | MTK Hungaria | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Ujpesti | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T H T H H B |
7 | Fehervar Videoton | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | B T T B T B |
8 | Gyori ETO | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T B H T |
9 | ZalaegerzsegTE | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B T B H T |
10 | Debrecin VSC | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 19 | B T B B T T |
11 | Nyiregyhaza | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 32 | -10 | 19 | B T B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T H H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary