Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
15/02/2025Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1L
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
22/01/2025Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0W
-
21/01/2025HammarbyDiosgyor VTK2 - 0L
-
19/01/2025Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0L
-
16/01/2025Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1W
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
15/02/2025Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1L
-
09/02/2025ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
22/01/2025Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0W
-
21/01/2025HammarbyDiosgyor VTK2 - 0L
-
19/01/2025Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0L
-
16/01/2025Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1W
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Paksi SE Honlapja | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 44 | T T T H T T |
3 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 | T T T H T H |
7 | Ujpesti | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 30 | B B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Debrecin VSC | 24 | 5 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 20 | T B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary