Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
-
11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
-
30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
-
16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
15/02/2025Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1L
-
23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
-
11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
-
30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
-
16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
15/02/2025Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1L
-
23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary