Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây, KQ Diosgyor VTK U19 mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
-
08/03/2025Diosgyor VTK U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
28/02/2025Vasas U19Diosgyor VTK U19 11 - 2W
-
13/12/2024Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
31/10/2024Diosgyor VTK U19Debrecin VSC U190 - 0D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0L
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0W
-
28/09/2024Diosgyor VTK U19Paksi SEU190 - 0W
-
21/09/20241 Kisvarda FC U19Diosgyor VTK U19 11 - 0D
Thống kê phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây, KQ Diosgyor VTK U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Diosgyor VTK U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
28/02/2025Vasas U19Diosgyor VTK U19 11 - 2W
-
13/12/2024Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
23/11/2024Budapest Honved U19Diosgyor VTK U190 - 0D
-
31/10/2024Diosgyor VTK U19Debrecin VSC U190 - 0D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0L
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0W
-
28/09/2024Diosgyor VTK U19Paksi SEU190 - 0W
-
21/09/20241 Kisvarda FC U19Diosgyor VTK U19 11 - 0D
- Kết quả Diosgyor VTK U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK U19 (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 12 | 9 | 3 | 0 | 32 | 11 | 21 | 30 | T T H T H T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H H T H T T |
3 | Budapest Honved U19 | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T H B B H |
4 | Vasas U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | T T T T B T |
5 | Kisvarda FC U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B T H B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B B T B H |
7 | MTK Budapest U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 17 | T H B T B B |
8 | Debrecin VSC U19 | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T T T B |
9 | Gyori ETO U19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | H T B B T B |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
11 | Paksi SEU19 | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | T B T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 33 | -24 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary