Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây, KQ Gyori Dozsa Nữ mới nhất
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
01/03/2025Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1D
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
09/11/2024Pecsi MFC (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
02/11/2024Gyori Dozsa NữBudapest Honved Woman's 10 - 0W
-
05/03/2025Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
15/02/2025Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1W
-
25/01/2025First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
18/01/2025St. Polten NữGyori Dozsa Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây, KQ Gyori Dozsa Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary nữ | 6 | 4 | 1 | 1 |
- HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1W
-
25/01/2025First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
18/01/2025St. Polten NữGyori Dozsa Nữ1 - 1L
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
01/03/2025Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1D
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
09/11/2024Pecsi MFC (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 3W
-
02/11/2024Gyori Dozsa NữBudapest Honved Woman's 10 - 0W
-
05/03/2025Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3W
- Kết quả Gyori Dozsa Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori Dozsa Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Gyori Dozsa Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori Dozsa Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary