Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
26/04/2025Gyori ETOPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3W
-
12/04/2025Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 0W
-
05/04/2025Kecskemeti TEGyori ETO0 - 0D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0W
-
03/03/2025Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1D
-
23/02/2025Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0W
-
28/02/2025Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Gyori ETOPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3W
-
12/04/2025Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 0W
-
05/04/2025Kecskemeti TEGyori ETO0 - 0D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0W
-
03/03/2025Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1D
-
23/02/2025Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0W
-
28/02/2025Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2D
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
7 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
8 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary