Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây, KQ MOL Fehervar FC Nữ mới nhất
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
-
11/05/2024MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3L
-
04/05/2024Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0D
-
27/04/2024Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1L
-
20/04/2024Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1L
-
13/04/2024MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
30/03/2024Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1L
-
23/03/2024MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3L
-
16/03/2024Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0L
-
10/03/2024Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0L
-
02/03/2024MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1L
Thống kê phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây, KQ MOL Fehervar FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2024MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3L
-
04/05/2024Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0D
-
27/04/2024Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1L
-
20/04/2024Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1L
-
13/04/2024MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2L
-
30/03/2024Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1L
-
23/03/2024MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3L
-
16/03/2024Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0L
-
10/03/2024Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0L
-
02/03/2024MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1L
- Kết quả MOL Fehervar FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MOL Fehervar FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MOL Fehervar FC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
MOL Fehervar FC Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 9 | B T T T B |
5 | Pecsi MFC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T B T H B |
6 | Victoria Boys (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Szetomeharry (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
8 | Diosgyori VTK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B T H H |
9 | Budapest Honved Woman's | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B |
10 | Szekszard UFC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H B |
11 | Soroksar (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H |
12 | Astra Hungary (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary