Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
-
30/03/2025MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC3 - 0W
-
22/03/2025III.Keruleti TVEMTE Mosonmagyarovar 11 - 1D
-
02/03/2025MTE MosonmagyarovarSC Sopron1 - 0W
-
24/11/20241 Komarom VSEMTE Mosonmagyarovar2 - 1W
-
22/02/2025MTE MosonmagyarovarGyori ETO FC II0 - 0D
-
15/02/2025MTE MosonmagyarovarSTK Samorin0 - 0L
-
12/02/2025Slovan Bratislava BMTE Mosonmagyarovar0 - 0L
-
08/02/2025MTE MosonmagyarovarInter Bratislava1 - 1D
-
01/02/2025MTE MosonmagyarovarDuna-Tisza0 - 0L
-
25/01/2025MTE MosonmagyarovarMalacky0 - 0W
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Hạng 3 Hungary | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025MTE MosonmagyarovarGyori ETO FC II0 - 0D
-
15/02/2025MTE MosonmagyarovarSTK Samorin0 - 0L
-
12/02/2025Slovan Bratislava BMTE Mosonmagyarovar0 - 0L
-
08/02/2025MTE MosonmagyarovarInter Bratislava1 - 1D
-
01/02/2025MTE MosonmagyarovarDuna-Tisza0 - 0L
-
25/01/2025MTE MosonmagyarovarMalacky0 - 0W
-
30/03/2025MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC3 - 0W
-
22/03/2025III.Keruleti TVEMTE Mosonmagyarovar 11 - 1D
-
02/03/2025MTE MosonmagyarovarSC Sopron1 - 0W
-
24/11/20241 Komarom VSEMTE Mosonmagyarovar2 - 1W
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTE Mosonmagyarovar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 31 | 13 | 45 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 19 | 22 | 41 | H H T H T H |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B B B T T |
5 | Szentlorinc SE | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | H H T T H H |
6 | Szeged Csanad | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B H T H H |
7 | Csakvari TK | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T T B T H B |
8 | BVSC Zuglo | 22 | 6 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 28 | B H H B T H |
9 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
10 | FC Ajka | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T T B B T |
11 | Gyirmot SE | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 26 | H B H H H H |
12 | Budapest Honved | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 34 | -5 | 25 | T T B T B T |
13 | Bekescsaba | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | T T B B B H |
14 | Dafuji cloth MTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | B B B B B B |
15 | SOROKSAR | 22 | 6 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 23 | H B H B B B |
16 | Tatabanya | 22 | 6 | 2 | 14 | 21 | 42 | -21 | 20 | B B T T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary