Phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây
-
14/09/2024MTK Budapest U19Ujpesti TE U193 - 2W
-
07/09/2024Vasas U19MTK Budapest U190 - 0L
-
31/08/20241 MTK Budapest U19Puskas Akademia Fehervar U191 - 1L
-
03/06/2023MTK Budapest U19KaposvarU193 - 1W
-
31/05/2023Szeged-Csanad Grosics U19MTK Budapest U190 - 0W
-
27/05/2023Kisvarda FC U19MTK Budapest U191 - 0L
-
20/05/2023Bekescsaba U19MTK Budapest U191 - 2W
-
17/05/2023MTK Budapest U19Fehervar Videoton U191 - 2W
-
03/05/2023MTK Budapest U19Kisvarda FC U191 - 0L
-
28/04/2023MTK Budapest U19Debrecin VSC U190 - 1D
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024MTK Budapest U19Ujpesti TE U193 - 2W
-
07/09/2024Vasas U19MTK Budapest U190 - 0L
-
31/08/20241 MTK Budapest U19Puskas Akademia Fehervar U191 - 1L
-
03/06/2023MTK Budapest U19KaposvarU193 - 1W
-
31/05/2023Szeged-Csanad Grosics U19MTK Budapest U190 - 0W
-
27/05/2023Kisvarda FC U19MTK Budapest U191 - 0L
-
20/05/2023Bekescsaba U19MTK Budapest U191 - 2W
-
17/05/2023MTK Budapest U19Fehervar Videoton U191 - 2W
-
03/05/2023MTK Budapest U19Kisvarda FC U191 - 0L
-
28/04/2023MTK Budapest U19Debrecin VSC U190 - 1D
- Kết quả MTK Budapest U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Budapest U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Budapest U19 (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
MTK Budapest U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diosgyor VTK U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
3 | Kisvarda FC U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
4 | Budapest Honved U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
5 | Debrecin VSC U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | H B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B T |
7 | Illes Akademia Haladas U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
8 | MTK Budapest U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | B B T |
9 | Vasas U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
10 | Paksi SEU19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
11 | Gyori ETO U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary