Phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất
Phong độ Pecsi MFC gần đây
-
20/04/2025KaposvarPecsi MFC0 - 1W
-
13/04/2025Pecsi MFCPEAC FC1 - 0W
-
30/03/2025Pecsi MFCBodajk FC Siofok0 - 1D
-
14/03/2025Pecsi MFCPaksi B0 - 0W
-
09/03/2025Ferencvarosi TC BPecsi MFC0 - 0D
-
02/03/2025Pecsi MFCFonix Gold2 - 1W
-
23/02/2025Pecsi MFCBonyhad Volgyseg0 - 0W
-
15/02/2025Pecsi MFCBilogorac1 - 0W
-
13/02/2025PTE-PEACPecsi MFC0 - 2W
-
08/02/2025Pecsi MFCMladost Zdralovi1 - 0W
Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Hungary | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Pecsi MFCBonyhad Volgyseg0 - 0W
-
15/02/2025Pecsi MFCBilogorac1 - 0W
-
13/02/2025PTE-PEACPecsi MFC0 - 2W
-
08/02/2025Pecsi MFCMladost Zdralovi1 - 0W
-
20/04/2025KaposvarPecsi MFC0 - 1W
-
13/04/2025Pecsi MFCPEAC FC1 - 0W
-
30/03/2025Pecsi MFCBodajk FC Siofok0 - 1D
-
14/03/2025Pecsi MFCPaksi B0 - 0W
-
09/03/2025Ferencvarosi TC BPecsi MFC0 - 0D
-
02/03/2025Pecsi MFCFonix Gold2 - 1W
- Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pecsi MFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pecsi MFC (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Pecsi MFC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Pecsi MFC thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary