Phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Phong độ Ujpesti gần đây
-
02/03/2025UjpestiMTK Hungaria0 - 1L
-
23/02/20251 NyiregyhazaUjpesti0 - 0D
-
16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0L
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
27/02/2025Dorogi FCUjpesti0 - 1W
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0W
-
18/01/2025Slask WroclawUjpesti0 - 0D
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0W
-
10/01/2025UjpestiDafuji cloth MTE0 - 0D
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025UjpestiMTK Hungaria0 - 1L
-
23/02/20251 NyiregyhazaUjpesti0 - 0D
-
16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0L
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0W
-
18/01/2025Slask WroclawUjpesti0 - 0D
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0W
-
10/01/2025UjpestiDafuji cloth MTE0 - 0D
-
27/02/2025Dorogi FCUjpesti0 - 1W
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
3 | Ferencvarosi TC | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 40 | H H B B T H |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary