Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây, KQ Ujpesti TE U19 mới nhất
Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây
-
24/05/2024Ujpesti TE U19Debrecin VSC U190 - 2L
-
11/05/2024Ferencvarosi U19Ujpesti TE U190 - 0L
-
02/05/2024Ujpesti TE U19Illes Akademia Haladas U191 - 0W
-
28/04/2024Paksi SEU19Ujpesti TE U191 - 0L
-
20/04/2024Ujpesti TE U19Tarpa SC U192 - 0W
-
13/04/2024Gyori ETO U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
06/04/2024Ujpesti TE U19Puskas Akademia Fehervar U191 - 2L
-
30/03/2024Diosgyor VTK U19Ujpesti TE U190 - 0D
-
09/03/2024Ujpesti TE U19III.Keruleti TVE U190 - 1L
-
02/03/2024Vasas U19Ujpesti TE U190 - 0L
Thống kê phong độ Ujpesti TE U19 gần đây, KQ Ujpesti TE U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Ujpesti TE U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2024Ujpesti TE U19Debrecin VSC U190 - 2L
-
11/05/2024Ferencvarosi U19Ujpesti TE U190 - 0L
-
02/05/2024Ujpesti TE U19Illes Akademia Haladas U191 - 0W
-
28/04/2024Paksi SEU19Ujpesti TE U191 - 0L
-
20/04/2024Ujpesti TE U19Tarpa SC U192 - 0W
-
13/04/2024Gyori ETO U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
06/04/2024Ujpesti TE U19Puskas Akademia Fehervar U191 - 2L
-
30/03/2024Diosgyor VTK U19Ujpesti TE U190 - 0D
-
09/03/2024Ujpesti TE U19III.Keruleti TVE U190 - 1L
-
02/03/2024Vasas U19Ujpesti TE U190 - 0L
- Kết quả Ujpesti TE U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti TE U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti TE U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Ujpesti TE U19 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 29 | 34 | 52 | B B T H H H |
2 | Vasas U19 | 22 | 14 | 2 | 6 | 54 | 37 | 17 | 44 | B T T T T H |
3 | Diosgyor VTK U19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 43 | 27 | 16 | 39 | T H T H H T |
4 | Debrecin VSC U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 48 | 34 | 14 | 39 | T H B H H T |
5 | Kisvarda FC U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 38 | T T B H H T |
6 | Gyori ETO U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 49 | 37 | 12 | 36 | B B H H T H |
7 | Ferencvarosi U19 | 22 | 10 | 2 | 10 | 52 | 35 | 17 | 32 | T B T H B B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 36 | 49 | -13 | 27 | B H T B T H |
9 | Ujpesti TE U19 | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 41 | -13 | 20 | T T B T B B |
10 | III.Keruleti TVE U19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | 44 | -25 | 19 | B H B T T B |
11 | Paksi SEU19 | 22 | 6 | 1 | 15 | 42 | 72 | -30 | 19 | T B T B T H |
12 | Tarpa SC U19 | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 63 | -43 | 12 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary