Phong độ Ujpesti Nữ gần đây, KQ Ujpesti Nữ mới nhất
Phong độ Ujpesti Nữ gần đây
-
20/05/2023Kelen SC (w)Ujpesti (w)0 - 0W
-
13/05/2023Ujpesti (w)MOL Fehervar FC (W)2 - 0L
-
06/05/2023Szekszard UFC (W)Ujpesti (w)2 - 0L
-
30/04/2023Ujpesti (w)Viktoria FC Szombathely (w)1 - 0W
-
22/04/2023Ujpesti (w)Diosgyori VTK (w)0 - 3L
-
15/04/2023Szetomeharry (w)Ujpesti (w)2 - 1L
-
01/04/2023Ujpesti (w)MTK Hungaria FC (w)0 - 6L
-
26/03/2023Astra Hungary (W)Ujpesti (w)1 - 0L
-
19/03/2023Ujpesti (w)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
11/03/2023Ujpesti (w)Ferencvarosi TC (w)0 - 3L
Thống kê phong độ Ujpesti Nữ gần đây, KQ Ujpesti Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Ujpesti Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Ujpesti Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2023Kelen SC (w)Ujpesti (w)0 - 0W
-
13/05/2023Ujpesti (w)MOL Fehervar FC (W)2 - 0L
-
06/05/2023Szekszard UFC (W)Ujpesti (w)2 - 0L
-
30/04/2023Ujpesti (w)Viktoria FC Szombathely (w)1 - 0W
-
22/04/2023Ujpesti (w)Diosgyori VTK (w)0 - 3L
-
15/04/2023Szetomeharry (w)Ujpesti (w)2 - 1L
-
01/04/2023Ujpesti (w)MTK Hungaria FC (w)0 - 6L
-
26/03/2023Astra Hungary (W)Ujpesti (w)1 - 0L
-
19/03/2023Ujpesti (w)Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
11/03/2023Ujpesti (w)Ferencvarosi TC (w)0 - 3L
- Kết quả Ujpesti Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ujpesti Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 9 | B T T T B |
5 | Pecsi MFC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T B T H B |
6 | Victoria Boys (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Szetomeharry (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
8 | Diosgyori VTK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B T H H |
9 | Budapest Honved Woman's | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B |
10 | Szekszard UFC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H B |
11 | Soroksar (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H |
12 | Astra Hungary (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary