Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025KF VushtrriaKisvarda FC0 - 1W
-
18/01/2025Kisvarda FCTatran Presov0 - 0L
-
01/12/2024KazincbarcikaKisvarda FC0 - 1D
-
26/11/2024Kisvarda FCBudapest Honved0 - 0D
-
10/11/2024Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1L
-
03/11/2024Kisvarda FCBekescsaba0 - 0W
-
27/10/2024Szentlorinc SEKisvarda FC0 - 0W
-
30/10/2024Balatonalmadi SEKisvarda FC0 - 1W
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025KF VushtrriaKisvarda FC0 - 1W
-
18/01/2025Kisvarda FCTatran Presov0 - 0L
-
01/12/2024KazincbarcikaKisvarda FC0 - 1D
-
26/11/2024Kisvarda FCBudapest Honved0 - 0D
-
10/11/2024Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1L
-
03/11/2024Kisvarda FCBekescsaba0 - 0W
-
27/10/2024Szentlorinc SEKisvarda FC0 - 0W
-
30/10/2024Balatonalmadi SEKisvarda FC0 - 1W
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 35 | H H B T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 35 | T T T B T B |
3 | Diosgyor VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31 | T H T H T H |
4 | MTK Hungaria | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | H B T B T H |
5 | Ujpesti | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | H T H T H H |
6 | Paksi SE Honlapja | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | H B B T B H |
7 | Fehervar Videoton | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 27 | -3 | 19 | H B B T B H |
9 | Nyiregyhaza | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | T B T B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 25 | -5 | 16 | T H B B T B |
11 | Debrecin VSC | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 38 | -10 | 16 | H B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 29 | -16 | 14 | B H T H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary