Phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây, KQ Viktoria FC Szombathely Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây

  • 10/08/2024
    Slovacko Nữ
    Viktoria FC Szombathely Nữ
    1 - 0
    L
  • 02/08/2024
    Viktoria FC Szombathely Nữ
    Sturm Graz/Stattegg Nữ
    0 - 0
    D
  • 11/05/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 0
    W
  • 04/05/2024
    Soroksar (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    1 - 1
    W
  • 27/04/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    D
  • 20/04/2024
    Gyori Dozsa (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    1 - 0
    L
  • 17/04/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Szetomeharry (W)
    0 - 1
    L
  • 13/04/2024
    Ferencvarosi TC (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    0 - 0
    L
  • 30/03/2024
    Puskas Akademia (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    3 - 0
    L
  • 23/03/2024
    MOL Fehervar FC (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    0 - 3
    W

Thống kê phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây, KQ Viktoria FC Szombathely Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 1 1
- VĐQG Hungary nữ 8 3 1 4

Phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Viktoria FC Szombathely Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 10/08/2024
    Slovacko Nữ
    Viktoria FC Szombathely Nữ
    1 - 0
    L
  • 02/08/2024
    Viktoria FC Szombathely Nữ
    Sturm Graz/Stattegg Nữ
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Viktoria FC Szombathely Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ

  • 11/05/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 0
    W
  • 04/05/2024
    Soroksar (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    1 - 1
    W
  • 27/04/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    D
  • 20/04/2024
    Gyori Dozsa (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    1 - 0
    L
  • 17/04/2024
    Viktoria FC Szombathely (W)
    Szetomeharry (W)
    0 - 1
    L
  • 13/04/2024
    Ferencvarosi TC (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    0 - 0
    L
  • 30/03/2024
    Puskas Akademia (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    3 - 0
    L
  • 23/03/2024
    MOL Fehervar FC (W)
    Viktoria FC Szombathely (W)
    0 - 3
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Viktoria FC Szombathely Nữ (sân nhà) 5 3 0 0
Viktoria FC Szombathely Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria FC Szombathely Nữ thắng
Bại: là số trận Viktoria FC Szombathely Nữ thua

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 15 13 1 1 45 6 39 40 T B T H T T
2 Ferencvarosi TC (W) 14 12 0 2 48 8 40 36 B T T T T T
3 Puskas Akademia (W) 14 12 0 2 30 11 19 36 T T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 13 10 0 3 34 7 27 30 T T T T B T
5 Diosgyori VTK (W) 14 5 4 5 18 21 -3 19 T B H B H T
6 Budapest Honved Woman's 14 6 1 7 15 23 -8 19 B T T T B B
7 Pecsi MFC (W) 13 5 3 5 16 20 -4 18 T B B H T T
8 Victoria Boys (W) 14 4 2 8 11 37 -26 14 B T B B T B
9 Szetomeharry (W) 15 4 1 10 15 35 -20 13 B B B B B B
10 Szekszard UFC (W) 14 2 3 9 18 27 -9 9 T B B B B B
11 Astra Hungary (W) 13 2 0 11 7 29 -22 6 B B B B T T
12 Soroksar (W) 15 1 1 13 5 38 -33 4 B T B B B B

Cập nhật: