Phong độ Apollon Kalamarias gần đây, KQ Apollon Kalamarias mới nhất
Phong độ Apollon Kalamarias gần đây
-
22/09/2024PanthrakikosApollon Kalamarias0 - 0D
-
11/03/2024Apollon KalamariasAEL Larisa0 - 1L
-
04/03/2024Anagenisi KarditsaApollon Kalamarias1 - 0L
-
29/02/2024AEK Athens BApollon Kalamarias2 - 0L
-
25/02/2024Apollon KalamariasMakedonikos0 - 1L
-
21/02/2024Niki VolouApollon Kalamarias2 - 0L
-
18/02/2024AiolikosApollon Kalamarias2 - 1L
-
14/02/2024Apollon KalamariasIraklis0 - 0L
-
04/02/2024Apollon KalamariasKambaniakos1 - 0W
-
28/01/2024Kozani F.S.Apollon Kalamarias1 - 0L
Thống kê phong độ Apollon Kalamarias gần đây, KQ Apollon Kalamarias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Apollon Kalamarias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Apollon Kalamarias gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2024Apollon KalamariasAEL Larisa0 - 1L
-
04/03/2024Anagenisi KarditsaApollon Kalamarias1 - 0L
-
29/02/2024AEK Athens BApollon Kalamarias2 - 0L
-
25/02/2024Apollon KalamariasMakedonikos0 - 1L
-
21/02/2024Niki VolouApollon Kalamarias2 - 0L
-
18/02/2024AiolikosApollon Kalamarias2 - 1L
-
14/02/2024Apollon KalamariasIraklis0 - 0L
-
04/02/2024Apollon KalamariasKambaniakos1 - 0W
-
28/01/2024Kozani F.S.Apollon Kalamarias1 - 0L
-
22/09/2024PanthrakikosApollon Kalamarias0 - 0D
- Kết quả Apollon Kalamarias mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Apollon Kalamarias mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Apollon Kalamarias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apollon Kalamarias (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Apollon Kalamarias (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp