Phong độ Aris Thessaloniki gần đây, KQ Aris Thessaloniki mới nhất
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
30/09/2024PAOK SalonikiAris Thessaloniki0 - 0W
-
22/09/2024Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0W
-
16/09/2024OFI CreteAris Thessaloniki1 - 0L
-
01/09/2024Aris ThessalonikiAsteras Tripolis 10 - 0D
-
25/08/2024PanserraikosAris Thessaloniki0 - 1W
-
19/08/2024Atromitos AthensAris Thessaloniki0 - 0D
-
25/09/2024Ethnikos PireausAris Thessaloniki0 - 1W
-
11/08/2024Aris ThessalonikiLamia0 - 1L
-
07/08/2024Aris ThessalonikiKS Elbasani0 - 1D
-
31/07/2024NAC BredaAris Thessaloniki0 - 2W
Thống kê phong độ Aris Thessaloniki gần đây, KQ Aris Thessaloniki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Aris Thessaloniki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024PAOK SalonikiAris Thessaloniki0 - 0W
-
22/09/2024Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0W
-
16/09/2024OFI CreteAris Thessaloniki1 - 0L
-
01/09/2024Aris ThessalonikiAsteras Tripolis 10 - 0D
-
25/08/2024PanserraikosAris Thessaloniki0 - 1W
-
19/08/2024Atromitos AthensAris Thessaloniki0 - 0D
-
11/08/2024Aris ThessalonikiLamia0 - 1L
-
07/08/2024Aris ThessalonikiKS Elbasani0 - 1D
-
31/07/2024NAC BredaAris Thessaloniki0 - 2W
-
25/09/2024Ethnikos PireausAris Thessaloniki0 - 1W
- Kết quả Aris Thessaloniki mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Aris Thessaloniki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aris Thessaloniki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aris Thessaloniki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Thessaloniki (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Aris Thessaloniki (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Panserraikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp